Rabemir 20 Viên nén tan trong ruột Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rabemir 20 viên nén tan trong ruột

austin pharma specialties company - rabeprazole natri - viên nén tan trong ruột - 20mg

Rosumir 20 Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rosumir 20 viên nén

austin pharma specialties company - rosuvastatin calcium - viên nén - 20mg rosuvastatin

Herycef Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

herycef viên nén bao phim

công ty cổ phần dược tw mediplantex - sài hồ ; Đương quy ; bạch thược ; bạch truật ; bạch linh ; cam thảo chích mật ; bạc hà ; gừng tươi - viên nén bao phim - 428mg; 428mg; 428mg; 428mg; 428mg; 343mg; 86mg; 428mg

Hoàng kỳ chích Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàng kỳ chích

công ty cổ phần dược phẩm khang minh. - hoàng kỳ phiến -

Madopar Viên nén Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

madopar viên nén

f.hoffmann-la roche ltd. - levodopar 200mg; benserazide 50mg - viên nén - 100mg;25mg

Epicta 60 Viên nén bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

epicta 60 viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm do ha - etoricoxib - viên nén bao phim - 60 mg

Tamiflu viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamiflu viên nang cứng

f.hoffmann-la roche ltd. - oseltamivir phosphate - viên nang cứng - 30mg

Tamiflu viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamiflu viên nang cứng

f.hoffmann-la roche ltd. - oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphate) - viên nang cứng - 45 mg

Tamiflu viên nang cứng Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tamiflu viên nang cứng

f.hoffmann-la roche ltd. - oseltamivir (oseltamivir phosphate) - viên nang cứng - 75mg